Có 3 kết quả:
芝焚蕙叹 zhī fén huì tàn ㄓ ㄈㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˋ • 芝焚蕙嘆 zhī fén huì tàn ㄓ ㄈㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˋ • 芝焚蕙歎 zhī fén huì tàn ㄓ ㄈㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˋ
zhī fén huì tàn ㄓ ㄈㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. when one grass burns the other grass sighs (idiom); fig. to have sympathy with a like-minded person in distress
Từ điển Trung-Anh
lit. when one grass burns the other grass sighs (idiom); fig. to have sympathy with a like-minded person in distress
Bình luận 0
zhī fén huì tàn ㄓ ㄈㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. when one grass burns the other grass sighs (idiom); fig. to have sympathy with a like-minded person in distress
Bình luận 0
zhī fén huì tàn ㄓ ㄈㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. when one grass burns the other grass sighs (idiom); fig. to have sympathy with a like-minded person in distress
Bình luận 0